Khu 3: Okaya-shi/岡谷市
Đây là danh sách của Okaya-shi/岡谷市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Uchiyama/内山, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940055
Tiêu đề :Uchiyama/内山, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uchiyama/内山
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940055
Wakamiya/若宮, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940032
Tiêu đề :Wakamiya/若宮, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wakamiya/若宮
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940032
Yamashitacho/山下町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940005
Tiêu đề :Yamashitacho/山下町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamashitacho/山下町
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940005
Yamatecho/山手町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940041
Tiêu đề :Yamatecho/山手町, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamatecho/山手町
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940041
Yogitogisawa/ヨギトギ沢, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3940053
Tiêu đề :Yogitogisawa/ヨギトギ沢, Okaya-shi/岡谷市, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yogitogisawa/ヨギトギ沢
Khu 3 :Okaya-shi/岡谷市
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3940053
Xem thêm về Yogitogisawa/ヨギトギ沢
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg