Khu 3: Shiki-gun/磯城郡
Đây là danh sách của Shiki-gun/磯城郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hommachi/本町, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360334
Tiêu đề :Hommachi/本町, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hommachi/本町
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360334
Hotsu/保津, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360303
Tiêu đề :Hotsu/保津, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hotsu/保津
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360303
Ichimachi/市町, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360332
Tiêu đề :Ichimachi/市町, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ichimachi/市町
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360332
Imazato/今里, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360224
Tiêu đề :Imazato/今里, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Imazato/今里
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360224
Iyodo/伊与戸, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360243
Tiêu đề :Iyodo/伊与戸, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Iyodo/伊与戸
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360243
Jurokusen/十六面, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360304
Tiêu đề :Jurokusen/十六面, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Jurokusen/十六面
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360304
Kagi/鍵, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360223
Tiêu đề :Kagi/鍵, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kagi/鍵
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360223
Kakunai/郭内, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360322
Tiêu đề :Kakunai/郭内, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kakunai/郭内
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360322
Kanazawa/金沢, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360232
Tiêu đề :Kanazawa/金沢, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kanazawa/金沢
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360232
Karako/唐古, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360226
Tiêu đề :Karako/唐古, Tawaramoto-cho/田原本町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Karako/唐古
Khu 4 :Tawaramoto-cho/田原本町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360226
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg