Khu 3: Shiki-gun/磯城郡
Đây là danh sách của Shiki-gun/磯城郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Handa/吐田, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360206
Tiêu đề :Handa/吐田, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Handa/吐田
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360206
Hota/保田, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360205
Tiêu đề :Hota/保田, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hota/保田
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360205
Shimonaga/下永, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360201
Tiêu đề :Shimonaga/下永, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimonaga/下永
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360201
Toin/唐院, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360204
Tiêu đề :Toin/唐院, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Toin/唐院
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360204
Umedo/梅戸, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360203
Tiêu đề :Umedo/梅戸, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Umedo/梅戸
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360203
Yuzaki/結崎, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360202
Tiêu đề :Yuzaki/結崎, Kawanishi-cho/川西町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Yuzaki/結崎
Khu 4 :Kawanishi-cho/川西町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360202
Byobu/屏風, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360217
Tiêu đề :Byobu/屏風, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Byobu/屏風
Khu 4 :Miyake-cho/三宅町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360217
Iwami/石見, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360212
Tiêu đề :Iwami/石見, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Iwami/石見
Khu 4 :Miyake-cho/三宅町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360212
Kamitajima/上但馬, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360215
Tiêu đề :Kamitajima/上但馬, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Kamitajima/上但馬
Khu 4 :Miyake-cho/三宅町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360215
Mikawa/三河, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方: 6360211
Tiêu đề :Mikawa/三河, Miyake-cho/三宅町, Shiki-gun/磯城郡, Nara/奈良県, Kansai/関西地方
Thành Phố :Mikawa/三河
Khu 4 :Miyake-cho/三宅町
Khu 3 :Shiki-gun/磯城郡
Khu 2 :Nara/奈良県
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :6360211
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg