Khu 4: Kohoku-ku/港北区
Đây là danh sách của Kohoku-ku/港北区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakatehara/仲手原, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220023
Tiêu đề :Nakatehara/仲手原, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakatehara/仲手原
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220023
Nippacho/新羽町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230057
Tiêu đề :Nippacho/新羽町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nippacho/新羽町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230057
Nishikigaoka/錦が丘, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220013
Tiêu đề :Nishikigaoka/錦が丘, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishikigaoka/錦が丘
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220013
Okurayama/大倉山, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220037
Tiêu đề :Okurayama/大倉山, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okurayama/大倉山
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220037
Osone/大曽根, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220003
Tiêu đề :Osone/大曽根, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Osone/大曽根
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220003
Osonedai/大曽根台, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220004
Tiêu đề :Osonedai/大曽根台, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Osonedai/大曽根台
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220004
Shimodacho/下田町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230064
Tiêu đề :Shimodacho/下田町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shimodacho/下田町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230064
Shinoharacho/篠原町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220026
Tiêu đề :Shinoharacho/篠原町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shinoharacho/篠原町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220026
Shinoharadaimachi/篠原台町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220024
Tiêu đề :Shinoharadaimachi/篠原台町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shinoharadaimachi/篠原台町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220024
Xem thêm về Shinoharadaimachi/篠原台町
Shinoharahigashi/篠原東, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220022
Tiêu đề :Shinoharahigashi/篠原東, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shinoharahigashi/篠原東
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220022
Xem thêm về Shinoharahigashi/篠原東
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg