Khu 4: Kohoku-ku/港北区
Đây là danh sách của Kohoku-ku/港北区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Fujizuka/富士塚, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220012
Tiêu đề :Fujizuka/富士塚, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Fujizuka/富士塚
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220012
Hiyoshi/日吉, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230061
Tiêu đề :Hiyoshi/日吉, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hiyoshi/日吉
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230061
Hiyoshihoncho/日吉本町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230062
Tiêu đề :Hiyoshihoncho/日吉本町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hiyoshihoncho/日吉本町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230062
Xem thêm về Hiyoshihoncho/日吉本町
Kikuna/菊名, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220011
Tiêu đề :Kikuna/菊名, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kikuna/菊名
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220011
Kishinecho/岸根町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220034
Tiêu đề :Kishinecho/岸根町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kishinecho/岸根町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220034
Kitashinyokohama/北新横浜, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230059
Tiêu đề :Kitashinyokohama/北新横浜, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kitashinyokohama/北新横浜
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230059
Xem thêm về Kitashinyokohama/北新横浜
Kozukuecho/小机町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220036
Tiêu đề :Kozukuecho/小机町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kozukuecho/小机町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220036
Mamedocho/大豆戸町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220032
Tiêu đề :Mamedocho/大豆戸町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Mamedocho/大豆戸町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220032
Minowacho/箕輪町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2230051
Tiêu đề :Minowacho/箕輪町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Minowacho/箕輪町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2230051
Morokacho/師岡町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2220002
Tiêu đề :Morokacho/師岡町, Kohoku-ku/港北区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Morokacho/師岡町
Khu 4 :Kohoku-ku/港北区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2220002
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg