Khu 4: Omiya-ku/大宮区
Đây là danh sách của Omiya-ku/大宮区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Amanumacho/天沼町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300834
Tiêu đề :Amanumacho/天沼町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Amanumacho/天沼町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300834
Azumacho/東町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300841
Tiêu đề :Azumacho/東町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Azumacho/東町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300841
Daimoncho/大門町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300846
Tiêu đề :Daimoncho/大門町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Daimoncho/大門町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300846
Dotecho/土手町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300801
Tiêu đề :Dotecho/土手町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Dotecho/土手町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300801
Horinochicho/堀の内町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300804
Tiêu đề :Horinochicho/堀の内町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Horinochicho/堀の内町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300804
Junocho/寿能町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300805
Tiêu đề :Junocho/寿能町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Junocho/寿能町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300805
Kamikocho/上小町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300855
Tiêu đề :Kamikocho/上小町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kamikocho/上小町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300855
Kishikicho/吉敷町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300843
Tiêu đề :Kishikicho/吉敷町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kishikicho/吉敷町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300843
Kitabukurocho/北袋町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300835
Tiêu đề :Kitabukurocho/北袋町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kitabukurocho/北袋町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300835
Kushihikicho/櫛引町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3300851
Tiêu đề :Kushihikicho/櫛引町, Omiya-ku/大宮区, Saitama-shi/さいたま市, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kushihikicho/櫛引町
Khu 4 :Omiya-ku/大宮区
Khu 3 :Saitama-shi/さいたま市
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3300851
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg