Khu 4: Shiraoka-machi/白岡町
Đây là danh sách của Shiraoka-machi/白岡町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Araishinden/荒井新田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490202
Tiêu đề :Araishinden/荒井新田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Araishinden/荒井新田
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490202
Hikobee/彦兵衛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490224
Tiêu đề :Hikobee/彦兵衛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hikobee/彦兵衛
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490224
Kaminoda/上野田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490221
Tiêu đề :Kaminoda/上野田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kaminoda/上野田
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490221
Koguki/小久喜, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490217
Tiêu đề :Koguki/小久喜, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Koguki/小久喜
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490217
Nishi/西, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490205
Tiêu đề :Nishi/西, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishi/西
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490205
Okaizumi/岡泉, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490226
Tiêu đề :Okaizumi/岡泉, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okaizumi/岡泉
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490226
Otaarai/太田新井, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490225
Tiêu đề :Otaarai/太田新井, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Otaarai/太田新井
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490225
Sanagaya/実ケ谷, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490216
Tiêu đề :Sanagaya/実ケ谷, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Sanagaya/実ケ谷
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490216
Sendano/千駄野, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490215
Tiêu đề :Sendano/千駄野, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Sendano/千駄野
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490215
Shibayama/柴山, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490201
Tiêu đề :Shibayama/柴山, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shibayama/柴山
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490201
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg