Khu 3: Kamitakai-gun/上高井郡
Đây là danh sách của Kamitakai-gun/上高井郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Fukuhara/福原, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810202
Tiêu đề :Fukuhara/福原, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Fukuhara/福原
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810202
Iida/飯田, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810204
Tiêu đề :Iida/飯田, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Iida/飯田
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810204
Karida/雁田, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810211
Tiêu đề :Karida/雁田, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Karida/雁田
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810211
Kitaoka/北岡, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810206
Tiêu đề :Kitaoka/北岡, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kitaoka/北岡
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810206
Nakamatsu/中松, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810209
Tiêu đề :Nakamatsu/中松, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakamatsu/中松
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810209
Obuse/小布施, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810201
Tiêu đề :Obuse/小布施, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Obuse/小布施
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810201
Ojima/大島, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810203
Tiêu đề :Ojima/大島, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ojima/大島
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810203
Oshiha/押羽, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810207
Tiêu đề :Oshiha/押羽, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Oshiha/押羽
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810207
Sannojima/山王島, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810205
Tiêu đề :Sannojima/山王島, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sannojima/山王島
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810205
Tsusumi/都住, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方: 3810208
Tiêu đề :Tsusumi/都住, Obuse-machi/小布施町, Kamitakai-gun/上高井郡, Nagano/長野県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tsusumi/都住
Khu 4 :Obuse-machi/小布施町
Khu 3 :Kamitakai-gun/上高井郡
Khu 2 :Nagano/長野県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3810208
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg