Khu 3: Kishima-gun/杵島郡
Đây là danh sách của Kishima-gun/杵島郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hatcho/八町, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490504
Tiêu đề :Hatcho/八町, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Hatcho/八町
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490504
Kamioda/上小田, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490506
Tiêu đề :Kamioda/上小田, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kamioda/上小田
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490506
Sarushi/佐留志, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490502
Tiêu đề :Sarushi/佐留志, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Sarushi/佐留志
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490502
Shimoda/下小田, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490505
Tiêu đề :Shimoda/下小田, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shimoda/下小田
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490505
Soryobun/惣領分, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490503
Tiêu đề :Soryobun/惣領分, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Soryobun/惣領分
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490503
Yamaguchi/山口, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490501
Tiêu đề :Yamaguchi/山口, Kohoku-machi/江北町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Yamaguchi/山口
Khu 4 :Kohoku-machi/江北町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490501
Fukumo/福母, Omachi-cho/大町町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8492102
Tiêu đề :Fukumo/福母, Omachi-cho/大町町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Fukumo/福母
Khu 4 :Omachi-cho/大町町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8492102
Omachi/大町, Omachi-cho/大町町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8492101
Tiêu đề :Omachi/大町, Omachi-cho/大町町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Omachi/大町
Khu 4 :Omachi-cho/大町町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8492101
Fukaura/深浦, Shiroishi-cho/白石町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8491207
Tiêu đề :Fukaura/深浦, Shiroishi-cho/白石町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Fukaura/深浦
Khu 4 :Shiroishi-cho/白石町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8491207
Fukudomi/福富, Shiroishi-cho/白石町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方: 8490401
Tiêu đề :Fukudomi/福富, Shiroishi-cho/白石町, Kishima-gun/杵島郡, Saga/佐賀県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Fukudomi/福富
Khu 4 :Shiroishi-cho/白石町
Khu 3 :Kishima-gun/杵島郡
Khu 2 :Saga/佐賀県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :8490401
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg