Khu 4: Takahama-cho/高浜町
Đây là danh sách của Takahama-cho/高浜町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Iwagami/岩神, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192222
Tiêu đề :Iwagami/岩神, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Iwagami/岩神
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192222
Kamakura/鎌倉, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192352
Tiêu đề :Kamakura/鎌倉, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kamakura/鎌倉
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192352
Kamikuramochi/上車持, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192206
Tiêu đề :Kamikuramochi/上車持, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kamikuramochi/上車持
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192206
Kaneyori/鐘寄, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192212
Tiêu đề :Kaneyori/鐘寄, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kaneyori/鐘寄
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192212
Kasahara/笠原, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192216
Tiêu đề :Kasahara/笠原, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kasahara/笠原
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192216
Konaji/子生, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192216
Tiêu đề :Konaji/子生, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Konaji/子生
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192216
Kono/神野, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192365
Tiêu đề :Kono/神野, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kono/神野
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192365
Konora/神野浦, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192366
Tiêu đề :Konora/神野浦, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Konora/神野浦
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192366
Kotoshiro/事代, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192221
Tiêu đề :Kotoshiro/事代, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kotoshiro/事代
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192221
Kowada/小和田, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192373
Tiêu đề :Kowada/小和田, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kowada/小和田
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192373
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg