Khu 4: Takahama-cho/高浜町
Đây là danh sách của Takahama-cho/高浜町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ao/青, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192384
Tiêu đề :Ao/青, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ao/青
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192384
Aoto/青戸, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192204
Tiêu đề :Aoto/青戸, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Aoto/青戸
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192204
Asahigaoka/旭ケ丘, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192375
Tiêu đề :Asahigaoka/旭ケ丘, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Asahigaoka/旭ケ丘
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192375
Azuchi/安土, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192202
Tiêu đề :Azuchi/安土, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Azuchi/安土
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192202
Hata/畑, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192213
Tiêu đề :Hata/畑, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hata/畑
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192213
Hibiki/日引, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192355
Tiêu đề :Hibiki/日引, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hibiki/日引
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192355
Higashimitsumatsu/東三松, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192382
Tiêu đề :Higashimitsumatsu/東三松, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Higashimitsumatsu/東三松
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192382
Xem thêm về Higashimitsumatsu/東三松
Hiki/日置, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192383
Tiêu đề :Hiki/日置, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hiki/日置
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192383
Hirubatake/蒜畠, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192375
Tiêu đề :Hirubatake/蒜畠, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Hirubatake/蒜畠
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192375
Imadera/今寺, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192376
Tiêu đề :Imadera/今寺, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Imadera/今寺
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192376
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg