Khu 4: Takahama-cho/高浜町
Đây là danh sách của Takahama-cho/高浜町 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Magoji/馬居寺, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192207
Tiêu đề :Magoji/馬居寺, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Magoji/馬居寺
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192207
Midorigaoka/緑ケ丘, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192372
Tiêu đề :Midorigaoka/緑ケ丘, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Midorigaoka/緑ケ丘
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192372
Minamidanchi/南団地, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192215
Tiêu đề :Minamidanchi/南団地, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Minamidanchi/南団地
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192215
Miyao/宮尾, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192354
Tiêu đề :Miyao/宮尾, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Miyao/宮尾
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192354
Nabae/難波江, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192364
Tiêu đề :Nabae/難波江, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nabae/難波江
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192364
Nakatsumi/中津海, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192211
Tiêu đề :Nakatsumi/中津海, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakatsumi/中津海
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192211
Nakayama/中山, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192371
Tiêu đề :Nakayama/中山, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nakayama/中山
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192371
Nishimitsumatsu/西三松, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192381
Tiêu đề :Nishimitsumatsu/西三松, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishimitsumatsu/西三松
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192381
Xem thêm về Nishimitsumatsu/西三松
Ogurui/小黒飯, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192363
Tiêu đề :Ogurui/小黒飯, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ogurui/小黒飯
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192363
Otomi/音海, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方: 9192361
Tiêu đề :Otomi/音海, Takahama-cho/高浜町, Oi-gun/大飯郡, Fukui/福井県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Otomi/音海
Khu 4 :Takahama-cho/高浜町
Khu 3 :Oi-gun/大飯郡
Khu 2 :Fukui/福井県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9192361
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg