Khu 4: Tennoji-ku/天王寺区
Đây là danh sách của Tennoji-ku/天王寺区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Horikoshicho/堀越町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430056
Tiêu đề :Horikoshicho/堀越町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Horikoshicho/堀越町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430056
Ikutama Maemachi/生玉前町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430072
Tiêu đề :Ikutama Maemachi/生玉前町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ikutama Maemachi/生玉前町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430072
Xem thêm về Ikutama Maemachi/生玉前町
Ikutama Teramachi/生玉寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430073
Tiêu đề :Ikutama Teramachi/生玉寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ikutama Teramachi/生玉寺町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430073
Xem thêm về Ikutama Teramachi/生玉寺町
Ikutamacho/生玉町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430071
Tiêu đề :Ikutamacho/生玉町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ikutamacho/生玉町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430071
Ishigatsujicho/石ケ辻町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430031
Tiêu đề :Ishigatsujicho/石ケ辻町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ishigatsujicho/石ケ辻町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430031
Xem thêm về Ishigatsujicho/石ケ辻町
Jonanteramachi/城南寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430017
Tiêu đề :Jonanteramachi/城南寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Jonanteramachi/城南寺町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430017
Xem thêm về Jonanteramachi/城南寺町
Karahoricho/空堀町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430012
Tiêu đề :Karahoricho/空堀町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Karahoricho/空堀町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430012
Karakiyocho/空清町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430018
Tiêu đề :Karakiyocho/空清町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Karakiyocho/空清町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430018
Karasugatsuji/烏ケ辻, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430042
Tiêu đề :Karasugatsuji/烏ケ辻, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Karasugatsuji/烏ケ辻
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430042
Katsuyama/勝山, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430043
Tiêu đề :Katsuyama/勝山, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Katsuyama/勝山
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430043
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg