Khu 4: Tennoji-ku/天王寺区
Đây là danh sách của Tennoji-ku/天王寺区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ajiharacho/味原町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430023
Tiêu đề :Ajiharacho/味原町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ajiharacho/味原町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430023
Ajiharahommachi/味原本町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430022
Tiêu đề :Ajiharahommachi/味原本町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Ajiharahommachi/味原本町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430022
Xem thêm về Ajiharahommachi/味原本町
Chausuyamacho/茶臼山町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430063
Tiêu đề :Chausuyamacho/茶臼山町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Chausuyamacho/茶臼山町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430063
Xem thêm về Chausuyamacho/茶臼山町
Daido/大道, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430052
Tiêu đề :Daido/大道, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Daido/大道
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430052
Dogashiba/堂ケ芝, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430033
Tiêu đề :Dogashiba/堂ケ芝, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Dogashiba/堂ケ芝
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430033
Esashimachi/餌差町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430016
Tiêu đề :Esashimachi/餌差町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Esashimachi/餌差町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430016
Fudegasakicho/筆ケ崎町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430027
Tiêu đề :Fudegasakicho/筆ケ崎町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Fudegasakicho/筆ケ崎町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430027
Xem thêm về Fudegasakicho/筆ケ崎町
Funahashicho/舟橋町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430024
Tiêu đề :Funahashicho/舟橋町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Funahashicho/舟橋町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430024
Hidenincho/悲田院町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430055
Tiêu đề :Hidenincho/悲田院町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Hidenincho/悲田院町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430055
Higashikozucho/東高津町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430021
Tiêu đề :Higashikozucho/東高津町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Higashikozucho/東高津町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430021
Xem thêm về Higashikozucho/東高津町
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg