Khu 4: Tennoji-ku/天王寺区
Đây là danh sách của Tennoji-ku/天王寺区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Saikudani/細工谷, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430032
Tiêu đề :Saikudani/細工谷, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Saikudani/細工谷
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430032
Sanadayamacho/真田山町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430015
Tiêu đề :Sanadayamacho/真田山町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Sanadayamacho/真田山町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430015
Xem thêm về Sanadayamacho/真田山町
Shimizudanicho/清水谷町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430011
Tiêu đề :Shimizudanicho/清水谷町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimizudanicho/清水谷町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430011
Xem thêm về Shimizudanicho/清水谷町
Shimoajiharacho/下味原町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430025
Tiêu đề :Shimoajiharacho/下味原町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimoajiharacho/下味原町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430025
Xem thêm về Shimoajiharacho/下味原町
Shimpoincho/真法院町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430041
Tiêu đề :Shimpoincho/真法院町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shimpoincho/真法院町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430041
Shitaderamachi/下寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430076
Tiêu đề :Shitaderamachi/下寺町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shitaderamachi/下寺町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430076
Xem thêm về Shitaderamachi/下寺町
Shitennoji/四天王寺, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430051
Tiêu đề :Shitennoji/四天王寺, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Shitennoji/四天王寺
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430051
Tamatsukuri Hommachi/玉造本町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430013
Tiêu đề :Tamatsukuri Hommachi/玉造本町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Tamatsukuri Hommachi/玉造本町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430013
Xem thêm về Tamatsukuri Hommachi/玉造本町
Tamatsukuri Motomachi/玉造元町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430014
Tiêu đề :Tamatsukuri Motomachi/玉造元町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Tamatsukuri Motomachi/玉造元町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430014
Xem thêm về Tamatsukuri Motomachi/玉造元町
Teradacho/寺田町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方: 5430045
Tiêu đề :Teradacho/寺田町, Tennoji-ku/天王寺区, Osaka-shi/大阪市, Osaka/大阪府, Kansai/関西地方
Thành Phố :Teradacho/寺田町
Khu 4 :Tennoji-ku/天王寺区
Khu 3 :Osaka-shi/大阪市
Khu 2 :Osaka/大阪府
Khu 1 :Kansai/関西地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :5430045
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg