Khu 3: Ojiya-shi/小千谷市
Đây là danh sách của Ojiya-shi/小千谷市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kawai/川井, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9498722
Tiêu đề :Kawai/川井, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawai/川井
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9498722
Kawaishinden/川井新田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9498723
Tiêu đề :Kawaishinden/川井新田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kawaishinden/川井新田
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9498723
Koguriyama/小栗山, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470211
Tiêu đề :Koguriyama/小栗山, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Koguriyama/小栗山
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470211
Konosucho/鴻巣町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470045
Tiêu đề :Konosucho/鴻巣町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Konosucho/鴻巣町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470045
Kowada/小粟田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470041
Tiêu đề :Kowada/小粟田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Kowada/小粟田
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470041
Mattocho/真人町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9498726
Tiêu đề :Mattocho/真人町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Mattocho/真人町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9498726
Minaminigoro/南荷頃, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470212
Tiêu đề :Minaminigoro/南荷頃, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Minaminigoro/南荷頃
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470212
Motomachi/元町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470022
Tiêu đề :Motomachi/元町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Motomachi/元町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470022
Nishinaka/西中, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470014
Tiêu đề :Nishinaka/西中, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishinaka/西中
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470014
Nishiyoshidani/西吉谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470018
Tiêu đề :Nishiyoshidani/西吉谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Nishiyoshidani/西吉谷
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470018
Xem thêm về Nishiyoshidani/西吉谷
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg