Khu 3: Ojiya-shi/小千谷市
Đây là danh sách của Ojiya-shi/小千谷市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ryoshinden/両新田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470034
Tiêu đề :Ryoshinden/両新田, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Ryoshinden/両新田
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470034
Sakaecho/栄町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470011
Tiêu đề :Sakaecho/栄町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sakaecho/栄町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470011
Sakuramachi/桜町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470035
Tiêu đề :Sakuramachi/桜町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sakuramachi/桜町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470035
Sambusho/三仏生, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470051
Tiêu đề :Sambusho/三仏生, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Sambusho/三仏生
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470051
Shiodani/塩谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470213
Tiêu đề :Shiodani/塩谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shiodani/塩谷
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470213
Shiodono/塩殿, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9498721
Tiêu đề :Shiodono/塩殿, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Shiodono/塩殿
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9498721
Takanashicho/高梨町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470102
Tiêu đề :Takanashicho/高梨町, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Takanashicho/高梨町
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470102
Toei/東栄, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470004
Tiêu đề :Toei/東栄, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Toei/東栄
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470004
Tokimizu/時水, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470033
Tiêu đề :Tokimizu/時水, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tokimizu/時水
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470033
Tsubono/坪野, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470044
Tiêu đề :Tsubono/坪野, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tsubono/坪野
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470044
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg