Khu 3: Ojiya-shi/小千谷市
Đây là danh sách của Ojiya-shi/小千谷市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tsuchikawa/土川, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470031
Tiêu đề :Tsuchikawa/土川, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Tsuchikawa/土川
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470031
Uenoyama/上ノ山, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470026
Tiêu đề :Uenoyama/上ノ山, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uenoyama/上ノ山
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470026
Uragara/浦柄, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470001
Tiêu đề :Uragara/浦柄, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Uragara/浦柄
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470001
Wakaba/若葉, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470054
Tiêu đề :Wakaba/若葉, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Wakaba/若葉
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470054
Yabukawa/薮川, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470032
Tiêu đề :Yabukawa/薮川, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yabukawa/薮川
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470032
Yachi/谷内, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470015
Tiêu đề :Yachi/谷内, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yachi/谷内
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470015
Yamamoto/山本, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470012
Tiêu đề :Yamamoto/山本, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamamoto/山本
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470012
Yamaya/山谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470043
Tiêu đề :Yamaya/山谷, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yamaya/山谷
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470043
Yokowatashi/横渡, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470002
Tiêu đề :Yokowatashi/横渡, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yokowatashi/横渡
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470002
Yotsuko/四ツ子, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方: 9470016
Tiêu đề :Yotsuko/四ツ子, Ojiya-shi/小千谷市, Niigata/新潟県, Chubu/中部地方
Thành Phố :Yotsuko/四ツ子
Khu 3 :Ojiya-shi/小千谷市
Khu 2 :Niigata/新潟県
Khu 1 :Chubu/中部地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9470016
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg