Khu 3: Taito-ku/台東区
Đây là danh sách của Taito-ku/台東区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kaminarimon/雷門, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110034
Tiêu đề :Kaminarimon/雷門, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kaminarimon/雷門
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110034
Kitaueno/北上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100014
Tiêu đề :Kitaueno/北上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kitaueno/北上野
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100014
Kiyokawa/清川, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110022
Tiêu đề :Kiyokawa/清川, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kiyokawa/清川
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110022
Kojima/小島, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110056
Tiêu đề :Kojima/小島, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kojima/小島
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110056
Komagata/駒形, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110043
Tiêu đề :Komagata/駒形, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Komagata/駒形
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110043
Kotobuki/寿, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110042
Tiêu đề :Kotobuki/寿, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kotobuki/寿
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110042
Kuramae/蔵前, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110051
Tiêu đề :Kuramae/蔵前, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kuramae/蔵前
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110051
Matsugaya/松が谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110036
Tiêu đề :Matsugaya/松が谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Matsugaya/松が谷
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110036
Minowa/三ノ輪, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100011
Tiêu đề :Minowa/三ノ輪, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Minowa/三ノ輪
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100011
Misuji/三筋, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110055
Tiêu đề :Misuji/三筋, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Misuji/三筋
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110055
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg