Khu 3: Taito-ku/台東区
Đây là danh sách của Taito-ku/台東区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akihabara/秋葉原, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100006
Tiêu đề :Akihabara/秋葉原, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Akihabara/秋葉原
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100006
Asakusa/浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110032
Tiêu đề :Asakusa/浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Asakusa/浅草
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110032
Asakusabashi/浅草橋, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110053
Tiêu đề :Asakusabashi/浅草橋, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Asakusabashi/浅草橋
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110053
Hanakawado/花川戸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110033
Tiêu đề :Hanakawado/花川戸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hanakawado/花川戸
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110033
Hashiba/橋場, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110023
Tiêu đề :Hashiba/橋場, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hashiba/橋場
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110023
Higashiasakusa/東浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110025
Tiêu đề :Higashiasakusa/東浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Higashiasakusa/東浅草
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110025
Xem thêm về Higashiasakusa/東浅草
Higashiueno/東上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100015
Tiêu đề :Higashiueno/東上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Higashiueno/東上野
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100015
Ikenohata/池之端, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100008
Tiêu đề :Ikenohata/池之端, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ikenohata/池之端
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100008
Imado/今戸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110024
Tiêu đề :Imado/今戸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Imado/今戸
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110024
Iriya/入谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100013
Tiêu đề :Iriya/入谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Iriya/入谷
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100013
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg