Khu 3: Taito-ku/台東区
Đây là danh sách của Taito-ku/台東区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Motoasakusa/元浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110041
Tiêu đề :Motoasakusa/元浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Motoasakusa/元浅草
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110041
Negishi/根岸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100003
Tiêu đề :Negishi/根岸, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Negishi/根岸
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100003
Nihonzutsumi/日本堤, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110021
Tiêu đề :Nihonzutsumi/日本堤, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nihonzutsumi/日本堤
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110021
Nishiasakusa/西浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110035
Tiêu đề :Nishiasakusa/西浅草, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishiasakusa/西浅草
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110035
Ryusen/竜泉, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100012
Tiêu đề :Ryusen/竜泉, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ryusen/竜泉
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100012
Senzoku/千束, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110031
Tiêu đề :Senzoku/千束, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Senzoku/千束
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110031
Shitaya/下谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100004
Tiêu đề :Shitaya/下谷, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shitaya/下谷
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100004
Taito/台東, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100016
Tiêu đề :Taito/台東, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Taito/台東
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100016
Torigoe/鳥越, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1110054
Tiêu đề :Torigoe/鳥越, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Torigoe/鳥越
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1110054
Ueno/上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方: 1100005
Tiêu đề :Ueno/上野, Taito-ku/台東区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ueno/上野
Khu 3 :Taito-ku/台東区
Khu 2 :Tokyo/東京都
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :1100005
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg