Khu 4: Izumi-ku/泉区
Đây là danh sách của Izumi-ku/泉区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hondacho/本田町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813107
Tiêu đề :Hondacho/本田町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hondacho/本田町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813107
Hosakacho/歩坂町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813106
Tiêu đề :Hosakacho/歩坂町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hosakacho/歩坂町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813106
Hozawa/朴沢, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813226
Tiêu đề :Hozawa/朴沢, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hozawa/朴沢
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813226
Ichinazaka/市名坂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813117
Tiêu đề :Ichinazaka/市名坂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Ichinazaka/市名坂
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813117
Izumichuo/泉中央, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813133
Tiêu đề :Izumichuo/泉中央, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Izumichuo/泉中央
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813133
Izumigaoka/泉ケ丘, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813201
Tiêu đề :Izumigaoka/泉ケ丘, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Izumigaoka/泉ケ丘
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813201
Kamiyagari/上谷刈, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813121
Tiêu đề :Kamiyagari/上谷刈, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kamiyagari/上谷刈
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813121
Kamo/加茂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813122
Tiêu đề :Kamo/加茂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kamo/加茂
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813122
Katsura/桂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813134
Tiêu đề :Katsura/桂, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Katsura/桂
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813134
Kitanakayama/北中山, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813215
Tiêu đề :Kitanakayama/北中山, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Kitanakayama/北中山
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813215
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg