Khu 4: Izumi-ku/泉区
Đây là danh sách của Izumi-ku/泉区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakatakita/中田北, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450012
Tiêu đề :Nakatakita/中田北, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakatakita/中田北
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450012
Nakataminami/中田南, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450014
Tiêu đề :Nakataminami/中田南, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakataminami/中田南
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450014
Nakatanishi/中田西, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450015
Tiêu đề :Nakatanishi/中田西, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakatanishi/中田西
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450015
Nishigaoka/西が岡, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450006
Tiêu đề :Nishigaoka/西が岡, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishigaoka/西が岡
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450006
Okazucho/岡津町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450003
Tiêu đề :Okazucho/岡津町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okazucho/岡津町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450003
Ryoke/領家, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450004
Tiêu đề :Ryoke/領家, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ryoke/領家
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450004
Ryokuen/緑園, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450002
Tiêu đề :Ryokuen/緑園, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ryokuen/緑園
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450002
Shimbashicho/新橋町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450009
Tiêu đề :Shimbashicho/新橋町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shimbashicho/新橋町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450009
Shimoiidacho/下飯田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450017
Tiêu đề :Shimoiidacho/下飯田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shimoiidacho/下飯田町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450017
Shirayuri/白百合, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450005
Tiêu đề :Shirayuri/白百合, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Shirayuri/白百合
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450005
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg