Khu 4: Izumi-ku/泉区
Đây là danh sách của Izumi-ku/泉区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Yamanotera/山の寺, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813103
Tiêu đề :Yamanotera/山の寺, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yamanotera/山の寺
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813103
Yaotome/八乙女, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813112
Tiêu đề :Yaotome/八乙女, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yaotome/八乙女
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813112
Yaotomechuo/八乙女中央, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813135
Tiêu đề :Yaotomechuo/八乙女中央, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yaotomechuo/八乙女中央
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813135
Yuaicho/友愛町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9813114
Tiêu đề :Yuaicho/友愛町, Izumi-ku/泉区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yuaicho/友愛町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9813114
Ikenotani/池の谷, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450001
Tiêu đề :Ikenotani/池の谷, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Ikenotani/池の谷
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450001
Izumicho/和泉町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450016
Tiêu đề :Izumicho/和泉町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Izumicho/和泉町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450016
Kamiiidacho/上飯田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450018
Tiêu đề :Kamiiidacho/上飯田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kamiiidacho/上飯田町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450018
Katsurazaka/桂坂, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450007
Tiêu đề :Katsurazaka/桂坂, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Katsurazaka/桂坂
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450007
Nakatacho/中田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450011
Tiêu đề :Nakatacho/中田町, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakatacho/中田町
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450011
Nakatahigashi/中田東, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方: 2450013
Tiêu đề :Nakatahigashi/中田東, Izumi-ku/泉区, Yokohama-shi/横浜市, Kanagawa/神奈川県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nakatahigashi/中田東
Khu 4 :Izumi-ku/泉区
Khu 3 :Yokohama-shi/横浜市
Khu 2 :Kanagawa/神奈川県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :2450013
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg