Khu 3: Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Đây là danh sách của Minamisaitama-gun/南埼玉郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sakasai/逆井, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3450825
Tiêu đề :Sakasai/逆井, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Sakasai/逆井
Khu 4 :Miyashiro-machi/宮代町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3450825
Suka/須賀, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3450831
Tiêu đề :Suka/須賀, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Suka/須賀
Khu 4 :Miyashiro-machi/宮代町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3450831
Wado/和戸, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3450836
Tiêu đề :Wado/和戸, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Wado/和戸
Khu 4 :Miyashiro-machi/宮代町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3450836
Yamazaki/山崎, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3450824
Tiêu đề :Yamazaki/山崎, Miyashiro-machi/宮代町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Yamazaki/山崎
Khu 4 :Miyashiro-machi/宮代町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3450824
Araishinden/荒井新田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490202
Tiêu đề :Araishinden/荒井新田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Araishinden/荒井新田
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490202
Hikobee/彦兵衛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490224
Tiêu đề :Hikobee/彦兵衛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Hikobee/彦兵衛
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490224
Kaminoda/上野田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490221
Tiêu đề :Kaminoda/上野田, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Kaminoda/上野田
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490221
Koguki/小久喜, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490217
Tiêu đề :Koguki/小久喜, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Koguki/小久喜
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490217
Nishi/西, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490205
Tiêu đề :Nishi/西, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Nishi/西
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490205
Okaizumi/岡泉, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490226
Tiêu đề :Okaizumi/岡泉, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Okaizumi/岡泉
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490226
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg