Khu 3: Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Đây là danh sách của Minamisaitama-gun/南埼玉郡 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Takaiwa/高岩, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490213
Tiêu đề :Takaiwa/高岩, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Takaiwa/高岩
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490213
Teratsuka/寺塚, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490214
Tiêu đề :Teratsuka/寺塚, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Teratsuka/寺塚
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490214
Tsumetagaya/爪田ケ谷, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490222
Tiêu đề :Tsumetagaya/爪田ケ谷, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Tsumetagaya/爪田ケ谷
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490222
Yagyu/野牛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方: 3490211
Tiêu đề :Yagyu/野牛, Shiraoka-machi/白岡町, Minamisaitama-gun/南埼玉郡, Saitama/埼玉県, Kanto/関東地方
Thành Phố :Yagyu/野牛
Khu 4 :Shiraoka-machi/白岡町
Khu 3 :Minamisaitama-gun/南埼玉郡
Khu 2 :Saitama/埼玉県
Khu 1 :Kanto/関東地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :3490211
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg