Khu 3: Naha-shi/那覇市
Đây là danh sách của Naha-shi/那覇市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hantagawa/繁多川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020071
Tiêu đề :Hantagawa/繁多川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Hantagawa/繁多川
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020071
Higashimachi/東町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000034
Tiêu đề :Higashimachi/東町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Higashimachi/東町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000034
Higawa/樋川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000022
Tiêu đề :Higawa/樋川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Higawa/樋川
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000022
Izumizaki/泉崎, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000021
Tiêu đề :Izumizaki/泉崎, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Izumizaki/泉崎
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000021
Kagamizu/鏡水, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010142
Tiêu đề :Kagamizu/鏡水, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kagamizu/鏡水
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010142
Kakinohanacho/垣花町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000028
Tiêu đề :Kakinohanacho/垣花町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kakinohanacho/垣花町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000028
Kanagusuku/金城, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010155
Tiêu đề :Kanagusuku/金城, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kanagusuku/金城
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010155
Kohagura/古波蔵, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000024
Tiêu đề :Kohagura/古波蔵, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kohagura/古波蔵
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000024
Kokuba/国場, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020075
Tiêu đề :Kokuba/国場, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kokuba/国場
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020075
Kume/久米, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000033
Tiêu đề :Kume/久米, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kume/久米
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000033
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg