Khu 3: Naha-shi/那覇市
Đây là danh sách của Naha-shi/那覇市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kumoji/久茂地, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000015
Tiêu đề :Kumoji/久茂地, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kumoji/久茂地
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000015
Kyoharacho/鏡原町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010151
Tiêu đề :Kyoharacho/鏡原町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Kyoharacho/鏡原町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010151
Maaji/真地, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020072
Tiêu đề :Maaji/真地, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Maaji/真地
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020072
Maejima/前島, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000016
Tiêu đề :Maejima/前島, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Maejima/前島
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000016
Makabi/真嘉比, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020068
Tiêu đề :Makabi/真嘉比, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Makabi/真嘉比
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020068
Makishi/牧志, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000013
Tiêu đề :Makishi/牧志, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Makishi/牧志
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000013
Matsugawa/松川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020062
Tiêu đề :Matsugawa/松川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Matsugawa/松川
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020062
Matsuo/松尾, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000014
Tiêu đề :Matsuo/松尾, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Matsuo/松尾
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000014
Matsushima/松島, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020069
Tiêu đề :Matsushima/松島, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Matsushima/松島
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020069
Matsuyama/松山, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000032
Tiêu đề :Matsuyama/松山, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Matsuyama/松山
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000032
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg