Khu 3: Naha-shi/那覇市
Đây là danh sách của Naha-shi/那覇市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Oroku/小禄, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010152
Tiêu đề :Oroku/小禄, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Oroku/小禄
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010152
Shikina/識名, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020078
Tiêu đề :Shikina/識名, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shikina/識名
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020078
Shuri Akahiracho/首里赤平町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030811
Tiêu đề :Shuri Akahiracho/首里赤平町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Akahiracho/首里赤平町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030811
Xem thêm về Shuri Akahiracho/首里赤平町
Shuri Akatacho/首里赤田町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030813
Tiêu đề :Shuri Akatacho/首里赤田町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Akatacho/首里赤田町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030813
Xem thêm về Shuri Akatacho/首里赤田町
Shuri Gibocho/首里儀保町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030821
Tiêu đề :Shuri Gibocho/首里儀保町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Gibocho/首里儀保町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030821
Xem thêm về Shuri Gibocho/首里儀保町
Shuri Ikehatacho/首里池端町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030824
Tiêu đề :Shuri Ikehatacho/首里池端町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Ikehatacho/首里池端町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030824
Xem thêm về Shuri Ikehatacho/首里池端町
Shuri Ishiminecho/首里石嶺町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030804
Tiêu đề :Shuri Ishiminecho/首里石嶺町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Ishiminecho/首里石嶺町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030804
Xem thêm về Shuri Ishiminecho/首里石嶺町
Shuri Kinjocho/首里金城町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030815
Tiêu đề :Shuri Kinjocho/首里金城町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Kinjocho/首里金城町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030815
Xem thêm về Shuri Kinjocho/首里金城町
Shuri Kubagawacho/首里久場川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030807
Tiêu đề :Shuri Kubagawacho/首里久場川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Kubagawacho/首里久場川町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030807
Xem thêm về Shuri Kubagawacho/首里久場川町
Shuri Mawashicho/首里真和志町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030816
Tiêu đề :Shuri Mawashicho/首里真和志町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Mawashicho/首里真和志町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030816
Xem thêm về Shuri Mawashicho/首里真和志町
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg