Khu 3: Naha-shi/那覇市
Đây là danh sách của Naha-shi/那覇市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shuri Yamagawacho/首里山川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9030825
Tiêu đề :Shuri Yamagawacho/首里山川町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Shuri Yamagawacho/首里山川町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9030825
Xem thêm về Shuri Yamagawacho/首里山川町
Sobe/楚辺, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000023
Tiêu đề :Sobe/楚辺, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Sobe/楚辺
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000023
Sumiyoshicho/住吉町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010141
Tiêu đề :Sumiyoshicho/住吉町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Sumiyoshicho/住吉町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010141
Tabaru/田原, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010156
Tiêu đề :Tabaru/田原, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tabaru/田原
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010156
Takara/高良, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010145
Tiêu đề :Takara/高良, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Takara/高良
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010145
Toma/当間, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9010144
Tiêu đề :Toma/当間, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Toma/当間
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9010144
Tomari/泊, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000012
Tiêu đề :Tomari/泊, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tomari/泊
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000012
Tondocho/通堂町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000035
Tiêu đề :Tondocho/通堂町, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tondocho/通堂町
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000035
Tsubogawa/壺川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9000025
Tiêu đề :Tsubogawa/壺川, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tsubogawa/壺川
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9000025
Tsuboya/壺屋, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方: 9020065
Tiêu đề :Tsuboya/壺屋, Naha-shi/那覇市, Okinawa/沖縄県, Kyushu/九州地方
Thành Phố :Tsuboya/壺屋
Khu 3 :Naha-shi/那覇市
Khu 2 :Okinawa/沖縄県
Khu 1 :Kyushu/九州地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9020065
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg