Khu 4: Wakabayashi-ku/若林区
Đây là danh sách của Wakabayashi-ku/若林区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Futaki/二木, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840845
Tiêu đề :Futaki/二木, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Futaki/二木
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840845
Gojunimmachi/五十人町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840812
Tiêu đề :Gojunimmachi/五十人町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Gojunimmachi/五十人町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840812
Gorakidori/椌木通, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840044
Tiêu đề :Gorakidori/椌木通, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Gorakidori/椌木通
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840044
Hachikenkoji/八軒小路, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840802
Tiêu đề :Hachikenkoji/八軒小路, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hachikenkoji/八軒小路
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840802
Higashi7-bancho/東七番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840074
Tiêu đề :Higashi7-bancho/東七番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Higashi7-bancho/東七番丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840074
Xem thêm về Higashi7-bancho/東七番丁
Higashi8-bancho/東八番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840072
Tiêu đề :Higashi8-bancho/東八番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Higashi8-bancho/東八番丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840072
Xem thêm về Higashi8-bancho/東八番丁
Higashi9-bancho/東九番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840071
Tiêu đề :Higashi9-bancho/東九番丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Higashi9-bancho/東九番丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840071
Xem thêm về Higashi9-bancho/東九番丁
Higashishincho/東新丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840043
Tiêu đề :Higashishincho/東新丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Higashishincho/東新丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840043
Xem thêm về Higashishincho/東新丁
Hoshunimmaecho/保春院前丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840811
Tiêu đề :Hoshunimmaecho/保春院前丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Hoshunimmaecho/保春院前丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840811
Xem thêm về Hoshunimmaecho/保春院前丁
Ido/井土, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840842
Tiêu đề :Ido/井土, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Ido/井土
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840842
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg