Khu 4: Wakabayashi-ku/若林区
Đây là danh sách của Wakabayashi-ku/若林区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sambontsuka/三本塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840841
Tiêu đề :Sambontsuka/三本塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Sambontsuka/三本塚
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840841
Sambyakunimmachi/三百人町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840057
Tiêu đề :Sambyakunimmachi/三百人町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Sambyakunimmachi/三百人町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840057
Xem thêm về Sambyakunimmachi/三百人町
Shimizukoji/清水小路, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840075
Tiêu đề :Shimizukoji/清水小路, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shimizukoji/清水小路
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840075
Shimoiida/下飯田, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840832
Tiêu đề :Shimoiida/下飯田, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shimoiida/下飯田
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840832
Shintera/新寺, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840051
Tiêu đề :Shintera/新寺, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shintera/新寺
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840051
Shinyuminomachi/新弓ノ町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840803
Tiêu đề :Shinyuminomachi/新弓ノ町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shinyuminomachi/新弓ノ町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840803
Xem thêm về Shinyuminomachi/新弓ノ町
Shirahagimachi/白萩町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840048
Tiêu đề :Shirahagimachi/白萩町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shirahagimachi/白萩町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840048
Xem thêm về Shirahagimachi/白萩町
Shiromaru/四郎丸, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840836
Tiêu đề :Shiromaru/四郎丸, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shiromaru/四郎丸
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840836
Shiwamachi/志波町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840041
Tiêu đề :Shiwamachi/志波町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Shiwamachi/志波町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840041
Tanatsugi/種次, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840844
Tiêu đề :Tanatsugi/種次, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tanatsugi/種次
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840844
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg