Khu 4: Wakabayashi-ku/若林区
Đây là danh sách của Wakabayashi-ku/若林区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tatamiyacho/畳屋丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840801
Tiêu đề :Tatamiyacho/畳屋丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tatamiyacho/畳屋丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840801
Tomizuka/遠見塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840823
Tiêu đề :Tomizuka/遠見塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tomizuka/遠見塚
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840823
Tomizukahigashi/遠見塚東, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840824
Tiêu đề :Tomizukahigashi/遠見塚東, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tomizukahigashi/遠見塚東
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840824
Xem thêm về Tomizukahigashi/遠見塚東
Tsuchitoi/土樋, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840065
Tiêu đề :Tsuchitoi/土樋, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tsuchitoi/土樋
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840065
Tsurushiromachi/鶴代町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840001
Tiêu đề :Tsurushiromachi/鶴代町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Tsurushiromachi/鶴代町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840001
Xem thêm về Tsurushiromachi/鶴代町
Urashibatamachi/裏柴田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840054
Tiêu đề :Urashibatamachi/裏柴田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Urashibatamachi/裏柴田町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840054
Xem thêm về Urashibatamachi/裏柴田町
Wakabayashi/若林, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840826
Tiêu đề :Wakabayashi/若林, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Wakabayashi/若林
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840826
Yamatomachi/大和町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840042
Tiêu đề :Yamatomachi/大和町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yamatomachi/大和町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840042
Yuminomachi/弓ノ町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840062
Tiêu đề :Yuminomachi/弓ノ町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Yuminomachi/弓ノ町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840062
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg