Khu 4: Wakabayashi-ku/若林区
Đây là danh sách của Wakabayashi-ku/若林区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nakakura/中倉, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840821
Tiêu đề :Nakakura/中倉, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Nakakura/中倉
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840821
Naritamachi/成田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840056
Tiêu đề :Naritamachi/成田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Naritamachi/成田町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840056
Nikenchaya/二軒茶屋, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840046
Tiêu đề :Nikenchaya/二軒茶屋, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Nikenchaya/二軒茶屋
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840046
Nippe/日辺, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840837
Tiêu đề :Nippe/日辺, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Nippe/日辺
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840837
Nishishincho/西新丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840045
Tiêu đề :Nishishincho/西新丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Nishishincho/西新丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840045
Okino/沖野, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840831
Tiêu đề :Okino/沖野, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Okino/沖野
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840831
Omoteshibatamachi/表柴田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840055
Tiêu đề :Omoteshibatamachi/表柴田町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Omoteshibatamachi/表柴田町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840055
Xem thêm về Omoteshibatamachi/表柴田町
Oroshimachi/卸町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840015
Tiêu đề :Oroshimachi/卸町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Oroshimachi/卸町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840015
Oroshimachihigashi/卸町東, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840002
Tiêu đề :Oroshimachihigashi/卸町東, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Oroshimachihigashi/卸町東
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840002
Xem thêm về Oroshimachihigashi/卸町東
Rembo/連坊, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840052
Tiêu đề :Rembo/連坊, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Rembo/連坊
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840052
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg