Khu 4: Wakabayashi-ku/若林区
Đây là danh sách của Wakabayashi-ku/若林区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Arahama/荒浜, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840033
Tiêu đề :Arahama/荒浜, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Arahama/荒浜
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840033
Arahamashin/荒浜新, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840034
Tiêu đề :Arahamashin/荒浜新, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Arahamashin/荒浜新
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840034
Arai/荒井, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840032
Tiêu đề :Arai/荒井, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Arai/荒井
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840032
Aramachi/荒町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840073
Tiêu đề :Aramachi/荒町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Aramachi/荒町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840073
Bunkamachi/文化町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840815
Tiêu đề :Bunkamachi/文化町, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Bunkamachi/文化町
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840815
Chokijo/長喜城, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840036
Tiêu đề :Chokijo/長喜城, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Chokijo/長喜城
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840036
Doba/堰場, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840817
Tiêu đề :Doba/堰場, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Doba/堰場
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840817
Fujitsuka/藤塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840843
Tiêu đề :Fujitsuka/藤塚, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Fujitsuka/藤塚
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840843
Funacho/舟丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840806
Tiêu đề :Funacho/舟丁, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Funacho/舟丁
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840806
Furujiro/古城, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方: 9840825
Tiêu đề :Furujiro/古城, Wakabayashi-ku/若林区, Sendai-shi/仙台市, Miyagi/宮城県, Tohoku/東北地方
Thành Phố :Furujiro/古城
Khu 4 :Wakabayashi-ku/若林区
Khu 3 :Sendai-shi/仙台市
Khu 2 :Miyagi/宮城県
Khu 1 :Tohoku/東北地方
Quốc Gia :Sơn MàI NhậT
Mã Bưu :9840825
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg